Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chair lift
|

chair lift

chair lift (châr lĭft) noun

A mechanized, cable-suspended, aerial chair assembly used to transport skiers and others up or down a mountain slope.